--

rợp trời

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rợp trời

+  

  • Overshadow the sky, cloud the skỵ
    • Cờ và khẩu hiệu rợp trời
      Flags and banners overshadowed the sky (by their multitude)
Lượt xem: 589